Patient Monitor BM5
Máy theo dõi bệnh nhân đa thông số Model: BM5
Ưu điểm vượt trội:
|
• Đo lường ECG 12Ch (BM5 CS, BM5 CX) • Đo huyết áp với hiệu xuất cao (BM5 XP, BM5 CX)
• Mức ST, hiển thị thời gian thực bằng PVC • 13 loại phân tích loạn nhịp tim • Chức năng phát hiện tạo nhịp tim • 120 loại phân tích ECG (BM5 CS, BM5 CX)
• 20cases * 10 giây báo động được lưu trữ, Xem lại và in |
Màn hình | 10,4’’ TFT mầu Độ phân giải 800x600 |
Kích thước | 270(w)x250(H)x184.5(D)mm |
Trọng lượng | ~ 4,0Kg |
Các thông số | 6 loại sóng: 2xECG, Spo2, RR hoặc ETCO2, 2xIBP Tốc độ quét: 5.25, 12.5, 25, 50 mm/s |
Hiển thị | - Cảng báo; tiếng Beep QRS, Xung âm SPO2, Pin, Nguồn led |
Pin |
Loại Pin Ni-ion Sử dụng 2,5 giờ liên tục tối đa |
Giao diện |
|
Máy in nhiệt | Tốc độ in: 25, 50mm/s; Kích thước giấy: 58mm |
Lưu trữ | 120 bệnh nhân 20 trường hợp tín hiệu với sóng cảnh báo 10s |
Phụ kiện | Cáp điện cực 5 cực 1EA Điện cực dán: 10 Chiếc Ống mềm dài 3m: 1 Chiếc Ống đo huyết áp 25-35cm sử dụng nhiều lần: 1 Chiếc Cáp nối dài 2m đo spo2: 1 Chiếc Đầu đo Spo2 dùng nhiều lần: 1 Chiếc Nguồn DC: 18V, 2,5A: 1 Chiếc Sensor đo nhiệt độ: (Option) |
1. ECG | |
Điện cực | 3 hoặc 5 |
Loại cực | 3 cực: I, II, III 5 cực: I, II, III, aVR, aVL,aVF, V |
Sóng ECG | 3 cực: 1 kênh 5 cực: 2/3/7 kênh |
Dải nhịp tim | Người lớn: 30-300bpm Trẻ em và trẻ sơ sinh: 30-350bpm |
Độ chính xác nhịp tim | ±1bpm hoặc ±1% |
Tốc độ quét | 6.25, 12.5, 25, 50 mm/s |
Lọc | Diagnosis: 0.05-150Hz Monitoring: 0.5-40Hz Mode rate: 0.5-20Hz Maximum: 5-20Hz |
Dải bảo vệ S-T | -2.0 – 2.0mV |
2. SPO2 | |
Tỷ lệ % bão hòa | 0-100% |
Dải xung | 30-300bpm |
Độ chính xác SPO2 | 70%-100%±2digits |
Độ chính xác nhịp tim | ± 3bpm |
NIBP | |
3. RESPIRATION | |
Phương pháp đo | Thoracic impedance |
Kênh lựa chọn | RA-LA Hoặc RA-LL |
Dải đo | 5-120 nhịp thở/ phút |
Độ chính xác | +/-1 nhịp thở/ phút |
Báo động | Có |
4. NIPB | |
Phương pháp đo | Oscillometry |
Dải đo |
|
Độ chính xác | Nhỏ hơn +/- 5 mmHg |
5. TEMPERATURE | |
Dải đo/ So Kenh | 25-50OC/ 2 kenh |
Độ chính xác | +/- 0.1 OC |
Phần lựa chọn IPB và ETCO2:
IBP | |
Số kênh | 2 |
Dải đo | -50-300mmHG |
Độ chính xác | <100 mmHg là +/- 1mmHg > hoặc = 100mmHg là+/- 1% |
Dải xung | 0-300bpm |
Cân bằng không | Dải: +/- 200mmHg Sai số: +/- 1 mmHg |
Độ nhạy | 5 Micro V/mmHG |
ĐO ETCO2 | |
SIDESTREAM - ETCO2 | |
Dải đo | 0-150mmHg; 0-19% |
Độ chính xác | 0-40mmHg: +/-2mmHg 41-70mmHg: +/-5% 71-100mmHg: +/-8% 101-150mmHg: +/-10% |
Dải nhịp thở | 2-150 nhịp thở/phút |
Sai số nhịp thở | +/-1 nhịp thở/ phút |
ĐO ETCO2 | |
MAINSTREAM - ETCO2 | |
Dải đo | 0 to 150 mmHg, 0 to 19% |
Độ chính xác | 0 to 40mmHg ±2 mmHg, 41 to 70mmHg ±5% of reading, 71 to 100mmHg ±8% of reading, 101 to 150mmHg ±10% of reading |
Dải nhịp thở | 0 to 150 thở/phút |
Sai số nhịp thở | ±1 nhịp thở/ phút |